
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2011 | NK Velika Mlaka | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | Zagreb locomotive U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2014 | Zagreb locomotive U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Dinamo Zagreb II | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | NK Inker | Lech Poznan | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2021 | Lech Poznan | Kayserispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Kayserispor | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2021 | Lech Poznan | CSKA Sofia | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | CSKA Sofia | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Lech Poznan | CFR Cluj | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2024 | CFR Cluj | Al-Orubah | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2025 14:30 | Arges | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 12:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-10-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2025 18:00 | CFR Cluj | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 15:15 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:30 | Lugano | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-07-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 17-07-2025 17:30 | CFR Cluj | Paksi FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 17:00 | Paksi FC | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Croatian champion | 1 | 17/18 |