
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Leeds United U23 | Bradford City | - | Cho thuê |
| 31-01-2012 | Bradford City | Leeds United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Leeds United U23 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2012 | Leeds United | York City | - | Cho thuê |
| 29-10-2012 | York City | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2013 | Leeds United | Inverness | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Inverness | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-10-2013 | Leeds United | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Fleetwood Town | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2017 | Leeds United | Burnley | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Burnley | Southampton | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Coventry City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | West Bromwich Albion | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Charlton Athletic | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | West Bromwich Albion | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Ipswich Town | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Watford | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | West Bromwich Albion | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Norwich City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-09-2025 19:00 | West Bromwich Albion | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Norwich City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |