
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-06-2012 | Vissel Kobe U18 | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Vissel Kobe | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Urawa Red Diamonds | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Vissel Kobe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2025 10:00 | Vissel Kobe | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-09-2025 10:00 | Vissel Kobe | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Vissel Kobe | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:00 | Vissel Kobe | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 07:00 | Kashiwa Reysol | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-03-2025 10:00 | Gwangju Football Club | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-03-2025 10:00 | Vissel Kobe | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-03-2025 06:00 | Vissel Kobe | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-02-2025 10:00 | Vissel Kobe | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Japanese champion | 1 | 24 |
| Japanese cup winner | 3 | 24 21 18 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 18/19 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 22 |
| AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |