
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Maritsa 1921 Plovdiv U19 | FC Maritsa 1921 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | FC Maritsa 1921 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Levski Sofia | Hertha Berlin | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Hertha Berlin | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Levski Sofia | Hertha Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Hertha Berlin | MSV Duisburg | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | MSV Duisburg | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2014 | Botev Plovdiv | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Cherno More Varna | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2015 | Levski Sofia | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2016 | Levadiakos | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2017 | Slavia Sofia | Vereya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vereya | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Botev Vratsa | FC Maritsa 1921 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 24-02-2024 12:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | FC Maritsa 1921 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 12:00 | FC Maritsa 1921 | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 15 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 09/10 |
| German second tier champion | 1 | 10/11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 05/06 |
| Bulgarian Super Cup winner | 2 | 07/08 05/06 |
| Champions League participant | 2 | 07/08 06/07 |
| Bulgarian champion | 2 | 06/07 05/06 |
| Bulgarian cup winner | 2 | 06/07 04/05 |