
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Leeds United U18 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2005 | Leeds United | Liverpool | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-03-2006 | Liverpool | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 30-04-2006 | Sheffield Wednesday | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2006 | Liverpool | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 07-07-2007 | Charlton Athletic | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2007 | Liverpool | Aston Villa | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Aston Villa | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2008 | Liverpool | West Bromwich Albion | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | West Bromwich Albion | Bursaspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2013 | Bursaspor | Wigan Athletic | 0.82M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Wigan Athletic | Derby County | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Derby County | Manchester City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Manchester City | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2021 | Derby County | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 21:30 | Chelsea | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 22:05 | Manchester City | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Super Cup winner | 2 | 24/25 19/20 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 06 |
| UEFA Supercup Winner | 2 | 23/24 05/06 |
| English Champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 05/06 04/05 |
| Champions League Winner | 2 | 22/23 04/05 |
| English League Cup winner | 2 | 21 20 |
| Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 07 |
| FA Cup Winner | 1 | 06 |
| World Cup participant | 1 | 06 |