
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-07-2013 | JA Armentières | AC Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AC Amiens | Avenir Sportif Beziers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Avenir Sportif Beziers | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2018 | Paris FC | Avenir Sportif Beziers | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Avenir Sportif Beziers | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Atakas Hatayspor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Yeni Malatyaspor | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Atakas Hatayspor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Kasimpasa | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2024 | Atakas Hatayspor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 28-11-2025 16:00 | Rivers United | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | Power Dynamos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp CAF | 18-10-2025 17:00 | Pyramids FC | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Sakaryaspor | Erokspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Sakaryaspor | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 10:30 | Sakaryaspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-04-2025 17:00 | Boluspor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 13:00 | Sakaryaspor | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-03-2025 17:00 | Kocaelispor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Sakaryaspor | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 19/20 |