
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Santa Cruz FC (PE) U20 | SC Internacional B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SC Internacional B | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Internacional RS | FC Porto | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | FC Porto | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vitoria Guimaraes | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2023 | FC Porto | Al Nassr FC | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Qadsiah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-11-2025 17:30 | Al Qadsiah | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 13:30 | Al Taawoun | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 14:35 | Al Qadsiah | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 14:40 | Al Qadsiah | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 18:00 | NEOM Sports Club | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2025 18:00 | Al-Orobah FC | Al Qadsiah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-05-2025 16:10 | Al Nassr FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Portuguese cup winner | 3 | 23 22 20 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 |
| Player of the Year | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Portuguese champion | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
| Midfielder of the Year | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Portuguese Super Cup winner | 2 | 21 19 |
| Campeão Gaúcho | 2 | 13/14 12/13 |