
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 22-05-2011 | Gremio (RS) | Agremiação Sportiva Arapiraquense (AL) | - | Cho thuê |
| 24-07-2011 | Agremiação Sportiva Arapiraquense (AL) | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2014 | Gremio (RS) | ADRC Icasa | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | ADRC Icasa | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2015 | Gremio (RS) | América FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | América FC | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Atletico Clube Goianiense | América FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2016 | América FC | AA Aparecidense | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2016 | Free player | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free player | - | Giải phóng |
| 12-09-2017 | Free player | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 03-12-2017 | Nautico Capibaribe PE | AA Aparecidense | - | Ký hợp đồng |
| 15-05-2018 | AA Aparecidense | Sampaio Correa | - | Ký hợp đồng |
| 25-12-2018 | Sampaio Correa | Ituano SP | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ituano SP | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bulgaria | 05-12-2023 15:30 | Slavia Sofia | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 3 | 25 22 20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |