
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | UDI'19/CSU Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | PSV Eindhoven U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | FC Utrecht | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Roda JC | FC Utrecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Utrecht | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | FC Utrecht (Youth) | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | FC Utrecht | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2025 15:45 | FC Utrecht | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | SC Freiburg | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2025 12:30 | FC Utrecht | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | PEC Zwolle | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:00 | FC Utrecht | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2025 12:30 | FC Utrecht | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:30 | PEC Zwolle | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 10:15 | PEC Zwolle | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch U19 Champion | 1 | 18 |