
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-01-2013 | FH Hafnarfjördur U19 | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Hafnarfjordur | Midtjylland | - | Cho thuê |
| 29-04-2016 | Midtjylland | Hafnarfjordur | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2018 | Hafnarfjordur | Jagiellonia Bialystok | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-03-2021 | Jagiellonia Bialystok | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Helsingborg | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Trelleborgs FF | Hafnarfjordur | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2024 | Trelleborgs FF | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 14:00 | Hafnarfjordur | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 14:00 | Hafnarfjordur | Fram Reykjavik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-08-2025 18:00 | Hafnarfjordur | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 19:15 | Breidablik | Hafnarfjordur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-08-2025 17:00 | Hafnarfjordur | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-07-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-07-2025 16:00 | Hafnarfjordur | KA Akureyri | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-07-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Icelandic league cup winner | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |