
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Linfield FC U18 | Glasgow Rangers U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Glasgow Rangers U18 | Rangers FC B | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2021 | Rangers FC B | Brechin City | - | Cho thuê |
| 23-05-2021 | Brechin City | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2022 | Rangers FC B | Linfield FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Linfield FC | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Rangers FC B | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:45 | Linfield FC | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:45 | Linfield FC | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Víkingur Gøta | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:45 | Linfield FC | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Linfield FC | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 18:45 | Shelbourne | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:45 | Linfield FC | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 19:00 | Stjarnan Gardabaer | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bắc Ireland | 03-03-2024 13:00 | Institute FC | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-02-2024 15:00 | Linfield FC | Ballymena United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish champion | 2 | 24/25 21/22 |