
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | FC Copenhagen | Molde | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 12:00 | Vejle | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 20:00 | Tromso IL | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Molde | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 17:15 | Molde | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-05-2025 16:00 | Brann | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 12:30 | Ham-Kam | Molde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | Bryne | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Danish champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Danish Youth Champion | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |