
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Waitakere United Youth (2004 - 2021) | Waitakere United | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2011 | Waitakere United | Bentleigh Greens SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bentleigh Greens SC | Waitakere United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Waitakere United | Bentleigh Greens SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2012 | Bentleigh Greens SC | Waitakere United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Waitakere United | Bentleigh Greens SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | Bentleigh Greens SC | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Auckland City | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | FC Gifu | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Sligo Rovers | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Auckland City | Auckland United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FIFA Club World Cup | 20-06-2025 16:00 | Benfica | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 15-06-2025 16:00 | FC Bayern Munich | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Intercontinental Cup | 22-09-2024 16:00 | Al Ain FC | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| OFC Champions League winner | 8 | 24/25 23/24 22/23 21/22 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| FIFA Club World Cup participant | 7 | 24 23 18 17 16 15 14 |
| Top scorer | 5 | 22/23 16/17 15/16 15/16 14/15 |
| New Zealand champion | 8 | 21/22 17/18 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Minor Premiership winner (NZL) | 7 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
| ASB Charity cup winner | 4 | 16/17 15/16 13/14 12/13 |