
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | ASC Waterwijk Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ajax Amsterdam Youth | PSV Eindhoven Youth | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2015 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | PSV Eindhoven | Tottenham Hotspur | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2022 | Tottenham Hotspur | AFC Ajax | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2024 | AFC Ajax | Al-Ittihad Club | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-11-2025 17:30 | Al Ittihad Club | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 16:00 | Al Duhail | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 15:15 | Al Ittihad Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 18:15 | Al Ittihad Club | Al-Sharjah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:05 | Al Fayha | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 18:15 | Al Ittihad Club | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 16:00 | Al-Wahda FC | Al Ittihad Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Fateh SC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 1 | 24/25 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 16/17 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Dutch champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Euro runner-up | 1 | 14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
| Player of the Tournament | 1 | 13/14 |