
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Porto U15 | Boavista Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Boavista Sad U17 | Boavista FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Boavista FC Y19 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Benfica U19 | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2014 | Benfica | Valencia CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Valencia CF | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Benfica | Valencia CF | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2016 | Valencia CF | FC Barcelona | 37M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2018 | FC Barcelona | Everton | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Everton | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Barcelona | Everton | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Everton | LOSC Lille | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | LOSC Lille | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Everton | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2024 | Free player | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-04-2025 13:00 | Angers SCO | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-04-2025 13:00 | LOSC Lille | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-04-2025 17:00 | Toulouse FC | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-04-2025 19:05 | Lyon | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 18:45 | LOSC Lille | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-03-2025 16:00 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-03-2025 17:45 | LOSC Lille | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-03-2025 18:00 | LOSC Lille | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-03-2025 20:00 | Borussia Dortmund | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish champion | 1 | 17/18 |
| Spanish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 5 | 17/18 16/17 15/16 13/14 12/13 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| European Champion | 1 | 16 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| Portuguese cup winner | 1 | 14 |
| Portuguese champion | 1 | 13/14 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 13/14 |
| Europa League runner-up | 2 | 13/14 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| European Under-19 participant | 2 | 13 12 |