
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Rosario Central U20 | CA Rosario Central II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CA Rosario Central II | Rosario Central | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Rosario Central | Estudiantes La Plata | 0.088M € | Cho thuê |
| 09-07-2022 | Estudiantes La Plata | Rosario Central | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2023 | Rosario Central | Sarmiento Junin | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Sarmiento Junin | Rosario Central | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Rosario Central | CA Platense | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | CA Platense | Rosario Central | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2024 | Rosario Central | Viseu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-11-2025 14:00 | Hradec Kralove | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Synot Slovacko | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Dukla Prague | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-10-2025 13:00 | Mlada Boleslav | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Synot Slovacko | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Pardubice | Synot Slovacko | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 13:30 | Bohemians 1905 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 15:30 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu