
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | North Bangkok University FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Trat FC | Saraburi FC (2000-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Saraburi FC (2000-2015) | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2023 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| 26-12-2024 | Prachuap Khiri Khan | Chonburi Shark FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Chonburi Shark FC | Prachuap Khiri Khan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:30 | Sukhothai | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:30 | Chonburi FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 12:00 | Chonburi FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:30 | Chonburi FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-11-2024 12:00 | PT Prachuap FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-11-2024 12:00 | Lamphun Warriors | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2024 13:00 | Chiangrai United | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-08-2024 11:30 | PT Prachuap FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Ratchaburi FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | PT Prachuap FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |