
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | WIT Georgia Tbilisi II | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | WIT Georgia Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Shukura Kobuleti | Dinamo Batumi | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dinamo Batumi | Gazovik Orenburg | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Gazovik Orenburg | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2017 | - | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2018 | FC Shukura Kobuleti | FC Metalurgi Rustavi | Free | Ký hợp đồng |
| 25-02-2019 | FC Metalurgi Rustavi | FK Taraz | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FK Taraz | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Kaisar Kyzylorda | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Tobol Kostanai | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Dinamo Batumi | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2023 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Meizhou Hakka FC | Heilongjiang Ice City | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2024 | Heilongjiang Ice City | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Qizilqum Zarafshon | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 21/22 |
| Kazakh champion | 1 | 20/21 |
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 20/21 |