
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Independiente Rivadavia U19 | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Independiente Rivadavia | Deportivo Maipu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Deportivo Maipu | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2021 | Lokomotiv Plovdiv | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-11-2025 13:45 | Lechia Gdansk | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-11-2025 17:00 | LKS Nieciecza | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2025 17:00 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 15:30 | LKS Nieciecza | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-08-2025 16:00 | Radomiak Radom | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-08-2025 18:30 | Gornik Zabrze | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2025 12:45 | LKS Nieciecza | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-05-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | FC Rapid 1923 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-05-2025 18:00 | CFR Cluj | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-04-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 19/20 |