
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Vigor Perconti | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2019 | Torino | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Cosenza Calcio 1914 | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2022 | Torino | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Crotone | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Torino | Frosinone | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Frosinone | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Torino | Como | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Como | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Torino | Como | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Como | Frosinone | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Frosinone | Como | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 18:30 | Bari | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | Frosinone | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 14:00 | Carrarese | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Frosinone | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-09-2025 13:00 | Padova | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Sassuolo | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Palermo | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 13:00 | Frosinone | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-04-2025 13:00 | Cesena | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 14:00 | Sampdoria | Frosinone | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 22/23 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 18/19 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 17/18 |