
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-01-2017 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2017 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hacettepe SK | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2019 | Genclerbirligi Ankara U21 | Usakspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Usakspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | Konyaspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Ankaraspor FK | Zonguldak | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2021 | Zonguldak | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2022 | Free player | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Ankaraspor FK | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2023 | Batman Petrolspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Akhisarspor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Kusadasispor | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu