
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-04-2017 | Goianésia Esporte Clube (GO) | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Goiás EC | CR Flamengo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2022 | CR Flamengo | Al Hilal | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2024 | Al Hilal | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 21:30 | CR Flamengo | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:30 | Botafogo RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 25-06-2025 01:00 | Los Angeles FC | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 20-06-2025 18:00 | CR Flamengo | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 21:30 | CR Flamengo | Fortaleza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-05-2025 00:30 | CR Flamengo | Deportivo Tachira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 19:00 | Palmeiras | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 3 | 25 21 20 |
| Campeão Carioca | 3 | 24/25 20/21 19/20 |
| Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 24/25 |
| Brazilian cup winner | 1 | 24 |
| Saudi Arabian champion | 2 | 23/24 21/22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Saudi Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 22 |
| Brazilian champion | 1 | 20 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |