
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Villarreal CF U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Villarreal B | RCD Espanyol B | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | RCD Espanyol B | UD Levante B | Free | Ký hợp đồng |
| 29-07-2019 | UD Levante B | Deportivo Alaves B | Free | Ký hợp đồng |
| 30-10-2019 | Levante | Alaves B | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Deportivo Alaves B | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2021 | Free player | UE Olot | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | UE Olot | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Zurich U21 | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Wil 1900 | Thun | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | FC Wil 1900 | Thun | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 15:30 | Lausanne Sports | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-11-2025 19:30 | Servette | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Thun | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | FC Sion | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Thun | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-08-2025 16:00 | Thun | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-08-2025 16:00 | FC Zurich | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2025 12:00 | Thun | Lausanne Sports | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lugano | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Thun | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |