
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC St. Pauli Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hamburger SV | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hamburger SV (Youth) | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Werder Bremen (Youth) | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Wurzburger Kickers | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | SV Darmstadt 98 | 1. FC Kaiserslautern | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2025 13:00 | FC Viktoria Köln | SC Verl | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2025 18:30 | SV Wehen Wiesbaden | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-10-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2025 15:30 | FC Viktoria Köln | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 14:30 | Rot-Weiss Essen | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2025 17:30 | FC Viktoria Köln | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-09-2025 17:00 | FC Viktoria Köln | TSG Hoffenheim Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-09-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | FC Köln | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-05-2025 11:30 | 1. FC Kaiserslautern | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |