
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Red Star FC U19 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Inter Milan U20 | Sochaux | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sochaux | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2018 | Inter Milan | St. Gallen | - | Cho thuê |
| 03-08-2020 | St. Gallen | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2021 | Inter Milan | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
| 20-03-2023 | - | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2023 | Free player | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2023 | Cheonan City | Free player | - | Giải phóng |
| 04-03-2024 | Free player | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Tabor Sezana | Free player | - | Giải phóng |
| 24-08-2024 | Tabor Sezana | US Casertana 1908 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-11-2025 18:30 | FC Rapperswil-Jona | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Aarau | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-10-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-10-2025 12:00 | Vaduz | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-09-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Bellinzona | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-08-2025 18:15 | FC Rapperswil-Jona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Serbian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 16/17 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 16/17 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 15/16 |