
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Abia Comets FC | Abia Warriors FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Abia Warriors FC | Akwa United | - | Ký hợp đồng |
| 06-05-2021 | Akwa United | Al-Ahly SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Al-Ahly SC | Akwa United | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Akwa United | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2023 | Al Quwa Al Jawiya | Olympique de Safi | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Olympique de Safi | Al-Naft SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2024 | Al-Naft SC | Rivers United FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Rivers United FC | Newroz SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Nigerian champion | 1 | 20/21 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 15 |