
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | TuS Mayen U17 | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FSV Mainz 05 U19 | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2010 | 1. FSV Mainz 05 | TSV 1860 München | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | TSV 1860 München | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | 1. FSV Mainz 05 | Eintracht Frankfurt | 0.1M € | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Eintracht Frankfurt | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 18:30 | SC Freiburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | CS Universitatea Craiova | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-11-2025 19:30 | 1. FSV Mainz 05 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 16:30 | VfB Stuttgart | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | FC Augsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | Rosenborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Fritz Walter Silver medalist | 1 | 11 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 08/09 |