
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Gimnàstic de Tarragona U19 | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2013 | Pobla de Mafumet CF | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | CF Reus Deportiu | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | Dinamo Tbilisi | Ibiza Eivissa | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | Ibiza Eivissa | Gimnastic de Tarragona | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Gimnastic de Tarragona | Ibiza Eivissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2020 | Ibiza Eivissa | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Gimnastic de Tarragona | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CF Badalona | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | CF Badalona | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:30 | Reus FC Reddis | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-10-2025 16:00 | FC Barcelona Atlètic | Reus FC Reddis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 15:30 | UD Marbella | Real Balompedica Linense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | CD Estebona | Real Balompedica Linense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:00 | Aguilas CF | Real Balompedica Linense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Real Balompedica Linense | Yeclano Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 16:00 | Real Balompedica Linense | Orihuela CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | CD El Palo | Real Balompedica Linense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 18/19 |