
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | CO Korhogo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CO Korhogo | AFAD Djékanou | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | CO Korhogo | AFAD Djékanou | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2017 | AFAD Djékanou | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | AFAD Djékanou | Wydad Casablanca | 100k € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Ekenas IF Fotboll | Free player | - | Giải phóng |
| 07-09-2022 | Wydad Casablanca | Al-Arabi(KSA) | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | Al-Arabi(KSA) | Al-Jandal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 17:30 | Al Ittihad Club | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 18:00 | Al Ahli SFC | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Moroccan champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 17/18 |