
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | CA Newell's Old Boys II | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | Club Atlético Newell's Old Boys | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Cerro Porteno | FC Nacional Asuncion | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | FC Nacional Asuncion | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | CA Huracan | Central Cordoba SDE | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2021 | Central Cordoba SDE | Delfin SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Delfin SC | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Cobresal | Marathon | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | Marathon | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2024 | Real Espana | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Real Estelí FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Argentina | 15-05-2024 18:00 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-05-2024 18:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Deportivo Maipu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-04-2024 19:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Gimnasia yTiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-04-2024 19:00 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-04-2024 21:00 | Estudiantes Rio Cuarto | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 18-03-2024 21:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-02-2024 01:00 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Argentinian champion | 1 | 13 |