
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-05-2017 | Botafogo FR U20 | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2017 | Criciuma | Botafogo FR U20 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | Botafogo FR U20 | Santa Cruz PE | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Santa Cruz PE | Botafogo FR U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Botafogo FR U20 | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Botafogo RJ | Figueirense | - | Cho thuê |
| 17-04-2019 | Figueirense | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2020 | Botafogo RJ | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Ponte Preta | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lugano | Free player | - | Giải phóng |
| 24-10-2022 | - | Portuguesa-RJ | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2022 | Free player | AA Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | AA Portuguesa | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Athletic Club | SC Paysandu Para | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-11-2025 22:00 | Athletic Club | Ferroviaria SP | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-11-2025 21:30 | Avaí FC | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 19:00 | Athletic Club | America MG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-10-2025 19:00 | Athletic Club | Goiás EC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2025 21:30 | Athletic Club | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-08-2025 21:30 | Volta Redonda | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-08-2025 22:00 | Athletic Club | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-08-2025 22:30 | CRB AL | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-07-2025 00:30 | Athletic Club | Coritiba PR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 21/22 |