
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Metalurg Donetsk U17 (-2015) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | Stal D. | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | FC Karpaty Lviv | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Olimpic Donetsk | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | FC Lviv | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | FC Pyunik | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | FC Mynai | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 11:00 | FK Oleksandria | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 10:00 | LNZ Cherkasy | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-05-2024 13:15 | Kolos Kovalivka | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-04-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-03-2024 13:30 | LNZ Cherkasy | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-03-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2024 13:30 | Metalist 1925 Kharkiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-12-2023 13:30 | Chornomorets Odesa | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 21/22 |