
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Brügge U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2016 | Racing Genk | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cercle Brugge KSV | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2017 | Racing Genk | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2019 | FC Arouca | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | KMSK Deinze | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FC Wacker Innsbruck Amateure | KMSK Deinze | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | KMSK Deinze | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Wacker Innsbruck Amateure | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Wacker Innsbruck | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | FAC WIEN | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | Lafnitz | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 18:00 | FAC WIEN | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | FC Liefering | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | FAC WIEN | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-03-2025 09:30 | FAC WIEN | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | FAC WIEN | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | SKN St.Polten | FAC WIEN | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-11-2024 19:00 | SK Sturm Graz II | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | FAC WIEN | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu