
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | Colomiers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Colomiers | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2015 | Guingamp B | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CS Sedan-Ardennes | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Nimes | Free player | - | Giải phóng |
| 21-01-2019 | Free player | Austin Bold | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Austin Bold | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | San Antonio | Las Vegas Lights | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Las Vegas Lights | Free player | - | Giải phóng |
| 18-12-2024 | Free player | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-06-2024 02:30 | Las Vegas Lights | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-06-2024 02:30 | Las Vegas Lights | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-06-2024 23:00 | Loudoun United | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-06-2024 02:30 | Las Vegas Lights | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-06-2024 02:30 | Las Vegas Lights | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-05-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-05-2024 02:30 | Las Vegas Lights | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-05-2024 00:30 | San Antonio | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 09-05-2024 02:30 | Las Vegas Lights | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-05-2024 02:30 | Las Vegas Lights | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Regular Season Champion | 1 | 21/22 |
| USL Cup Champion | 1 | 21/22 |