
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Danubio FC | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | AZ Alkmaar | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sivasspor | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Nacional Montevideo | Internacional RS | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-11-2025 00:00 | Internacional RS | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-09-2025 21:30 | Palmeiras | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Uruguay | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2025 23:30 | Internacional RS | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 21-08-2025 00:50 | Internacional RS | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-08-2025 00:30 | CR Flamengo | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2025 23:30 | Internacional RS | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 31-07-2025 00:30 | Internacional RS | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 1 | 24/25 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Uruguayan champion | 3 | 21/22 19/20 13/14 |
| Goalkeeper of the season | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 17 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |