
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Beylerbeyispor Youth | Beylerbeyispor | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2009 | Beylerbeyispor | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2011 | Altay Spor Kulubu | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | Caykur Rizespor | Kayseri Erciyesspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Kayseri Erciyesspor | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2014 | Caykur Rizespor | Kayseri Erciyesspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Kayseri Erciyesspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2017 | Başakşehir Futbol Kulübü | Alanyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Alanyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2017 | Başakşehir Futbol Kulübü | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Alanyaspor | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Erzurum BB | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Eyupspor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2023 | Boluspor | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Karsiyaka | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-02-2024 11:00 | Turgutluspor | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Yeni Amasya Spor | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Karsiyaka | Eynesil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu