
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Neftochimik Burgas U19 | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Neftohimik Burgas | Chernomorets Pomorie | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | Chernomorets Pomorie | Ludogorets Razgrad | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2013 | Ludogorets Razgrad | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Beroe Stara Zagora | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Levski Sofia | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Maccabi Haifa | Arsenal Tula | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2022 | Arsenal Tula | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | APOEL Nicosia | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 31-07-2025 19:00 | Sporting Braga | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 17:30 | Levski Sofia | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Northern Ireland | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 16:00 | Bulgaria | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 16:00 | Bulgaria | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Cyprian champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Bulgarian champion | 2 | 12/13 11/12 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 11/12 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 10 |