
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | CD Cobreloa U21 | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Cobreloa | Cobresal | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | Cobresal | Cobreloa | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-06-2009 | Cobreloa | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2010 | Colo Colo | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2011 | Quilmes | Universidad de Chile | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2013 | Universidad de Chile | Udinese | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2014 | Udinese | Internacional RS | - | Cho thuê |
| 14-08-2014 | Internacional RS | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2014 | Udinese | Internacional RS | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2015 | Internacional RS | Bayer 04 Leverkusen | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-04-2023 | Bayer 04 Leverkusen | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Internacional RS | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 23-11-2025 21:00 | O.Higgins | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2025 20:30 | Universidad de Chile | Deportes Limache | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 05-11-2025 20:30 | Universidad de Chile | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2025 15:30 | Huachipato | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-10-2025 22:00 | Club Atlético Lanús | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-10-2025 22:00 | Universidad de Chile | Club Atlético Lanús | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-10-2025 19:00 | Universidad de Chile | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 26-09-2025 00:30 | Universidad de Chile | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 19-09-2025 00:30 | Alianza Lima | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 31-08-2025 19:00 | Colo Colo | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Chilean Cup Winner | 2 | 23/24 11/12 |
| Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 16/17 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Copa América participant | 4 | 21 19 16 15 |
| German cup runner-up | 1 | 19/20 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Copa América Champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Campeão Gaúcho | 2 | 14/15 13/14 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Chilean champion | 3 | 12 11 09 |
| Footballer of the Year | 1 | 12 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 10/11 |
| Player of the Tournament | 1 | 10/11 |