
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2009 | - | Stavanger IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Stavanger IF | Viking | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2013 | Viking | Bryne | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Bryne | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Viking | Bryne | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Bryne | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | Sarpsborg 08 | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Brann | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Start Kristiansand | Free player | - | Giải phóng |
| 17-03-2024 | Start Kristiansand | Bryne | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Haugesund | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 13:30 | Bryne | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 16:00 | Bodo Glimt | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Bryne | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-10-2025 14:00 | Viking | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-10-2025 14:00 | Bryne | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | Molde | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-07-2025 12:30 | Bryne | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 12:30 | Bryne | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-07-2025 12:30 | KFUM Oslo | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu