
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Metalist Kharkiv U17 (-2016) | Metalist Kharkiv U19 (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Metalist Kharkiv U19 (-2016) | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Metalist U19 | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2016 | Free player | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Chernomorets Odessa | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | FC Vorskla Poltava | Metalist 1925 Kharkiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Vorskla Poltava | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | FC Vorskla Poltava | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | Metalist Kharkiv | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Dila Gori | Free player | - | Giải phóng |
| 22-02-2024 | Free player | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 21/22 |
| Ukrainian third tier champion | 1 | 20/21 |
| Ukrainian U19 champion | 1 | 13/14 |