
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Kastrup BK | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FC Copenhagen Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 II | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Boldklubben af 1893 II | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2024 | Boldklubben af 1893 | Hammarby | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-02-2025 | Hammarby | IFK Goteborg | 0.62M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 12:00 | IFK Goteborg | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2025 17:10 | Osters IF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-09-2025 12:00 | IFK Goteborg | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:10 | Hacken | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-08-2025 13:00 | IFK Goteborg | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Malmo FF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-08-2025 17:00 | GAIS | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-08-2025 17:00 | IFK Goteborg | Degerfors IF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-07-2025 17:00 | Elfsborg | IFK Goteborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-07-2025 13:00 | IFK Goteborg | Elfsborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu