
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya U19 (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Metalurg Zaporizhya U19 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Zorya Lugansk II | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2016 | Zorya Lugansk II | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Bukovyna chernivtsi | Free player | - | Giải phóng |
| 27-11-2016 | Free player | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2017 | Olimpic Donetsk | Free player | - | Giải phóng |
| 10-03-2017 | Free player | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | FK Avanhard Kramatorsk | Kolos Kovalivka | - | Cho thuê |
| 01-09-2019 | Kolos Kovalivka | FK Avanhard Kramatorsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2020 | FK Avanhard Kramatorsk | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Metalist Kharkiv | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | FC Karpaty Lviv | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | FK Yarud Mariupol | Epicentr Dunaivtsi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-11-2025 13:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 16:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Ukrainian third tier champion | 1 | 20/21 |