
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Sparta Rotterdam Youth | BVV Barendrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Free player | CVV Jodan Boys 2 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CVV Jodan Boys 2 | Cambuur Leeuwarden U21 | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Cambuur Leeuwarden U21 | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | FC Oss | Rio Ave | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Rio Ave | FC Oss | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Oss | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Rio Ave | Feirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Feirense | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-05-2025 19:15 | Leixoes | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2025 14:30 | Maritimo | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2025 10:00 | Feirense | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-04-2025 17:00 | Feirense | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 17:00 | Feirense | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 07-03-2025 18:00 | Feirense | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 24-01-2025 18:00 | Viseu | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-01-2025 15:30 | Feirense | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-01-2025 15:30 | Feirense | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-12-2024 14:00 | CD Mafra | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu