
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Palmeiras | FC Shakhtar Donetsk | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Sporting CP | - | Cho thuê |
| 18-01-2020 | Sporting CP | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Red Bull Salzburg | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2025 | Red Bull Salzburg | Red Bull Bragantino | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Bahia | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:00 | Juventude | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:00 | Palmeiras | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:00 | Mirassol | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 |
| Austrian champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 19/20 18/19 |
| Ukrainian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 18/19 |