
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | WSV St. Lambrecht Youth | FC Judenburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Judenburg Youth | SVU Murau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SVU Murau Youth | WSV St. Lambrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | WSV St. Lambrecht | SC Weiz II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Weiz II | WSV St. Lambrecht | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2014 | WSV St. Lambrecht | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | TSV Hartberg | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Motherwell | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
| 05-10-2021 | Free player | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2021 | - | Kryvbas Kryvyi Rig | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2022 | Kryvbas | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Doxa Katokopias | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Dinamo Bucuresti | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-11-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-11-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Bali United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-10-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persatuan Sepakbola Indonesia Jepara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2025 08:30 | Semen Padang | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-08-2025 08:30 | Arema FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persatuan Sepakbola Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2024 16:15 | Hermannstadt | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 13/14 |
| Champion Landesliga Steiermark | 1 | 13/14 |