
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Levski Sofia U19 | Lyubimets | - | Ký hợp đồng |
| 17-12-2013 | Lyubimets | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2016 | PFK Montana | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2016 | Free player | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Septemvri Sofia | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Lokomotiv Plovdiv | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FC Hebar Pazardzhik | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | PFK Montana | FC Maritsa 1921 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Maritsa 1921 | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2023 | Etar | FC Maritsa 1921 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2023 | Free player | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Maritsa 1921 | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Etar | FC Maritsa 1921 | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2024 | FC Maritsa 1921 | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 12:00 | FC Maritsa 1921 | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 07-12-2023 15:30 | Etar | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 4 | 22/23 16/17 14/15 12/13 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 18/19 |
| Bulgarian Youth Champion | 2 | 12 11 |