
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2016 | Shanghai Port Reserves | Shanghai Port FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 10:00 | Shanghai Port FC | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22-11-2025 07:30 | Dalian Yingbo FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 12:15 | Buriram United | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 12:15 | Shanghai Port FC | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 17-10-2025 10:00 | Qingdao Hainiu FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Shanghai Port FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2025 12:15 | Shanghai Port FC | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 30-08-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 24-08-2025 11:00 | Shanghai Port FC | Tianjin Jinmen Tiger FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 15-08-2025 11:35 | Shanghai Port FC | Henan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 4 | 25 24 23 18 |
| Chinese cup winner | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Chinese Super Cup winner | 1 | 19 |