
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2013 | Legia Warszawa | Fiorentina | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2014 | Fiorentina | Bari | - | Cho thuê |
| 14-01-2015 | Bari | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2015 | Fiorentina | KV Mechelen | - | Cho thuê |
| 22-02-2016 | KV Mechelen | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2016 | Fiorentina | Wisla Krakow | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Wisla Krakow | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2016 | Fiorentina | Lechia Gdansk | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-03-2020 | Lechia Gdansk | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Wisla Plock | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-11-2025 19:30 | Radomiak Radom | Gornik Zabrze | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2025 13:45 | Lech Poznan | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-11-2025 17:00 | Radomiak Radom | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2025 17:00 | Lechia Gdansk | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2025 18:00 | Radomiak Radom | Wisla Plock | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 18:30 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 15:30 | Radomiak Radom | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 18:30 | Motor Lublin | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 10:15 | Radomiak Radom | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 12:45 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Polish cup winner | 3 | 18/19 11/12 10/11 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |