
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | - | Police Tero FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Police Tero FC Youth | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | BEC Tero Sasana | Samutsongkhram FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Samutsongkhram FC | BEC Tero Sasana | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2013 | BEC Tero Sasana | Sogndal | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Sogndal | BEC Tero Sasana | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2016 | BEC Tero Sasana | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Sogndal | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | Brann | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Kasimpasa | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Bodo Glimt | Aalesund FK | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Aalesund FK | Bodo Glimt | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-03-2023 | Bodo Glimt | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Sandefjord | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Hapoel Petah Tikva | Duhok SC | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Duhok SC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 19-05-2024 17:00 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 14:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2024 13:00 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-03-2024 18:00 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-02-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 17-02-2024 16:30 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Sandefjord | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Norwegian champion | 1 | 21 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 13/14 |