
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Everton FC Youth | Everton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2015 | Everton U23 | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 19-09-2015 | Wigan Athletic | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2016 | Everton U23 | Oxford United | - | Cho thuê |
| 08-05-2016 | Oxford United | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Everton U23 | Everton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Everton | Schalke 04 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Schalke 04 | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Everton | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Celtic FC | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Everton | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 17:00 | Levadiakos | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | PAOK Saloniki | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2025 17:00 | PAOK Saloniki | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 19:00 | Panathinaikos | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | PAOK Saloniki | Young Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 17:30 | Panserraikos | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | LOSC Lille | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 18:00 | AEK Athens | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 17:30 | PAOK Saloniki | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| U21 Premier League champion | 2 | 18/19 16/17 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 14/15 |
| Under 20 World Champion | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| English 3rd tier champion | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
| European Under-17 champion | 1 | 14 |